ベトナム語辞書
chrome_extention

見出し語検索結果 "thương mại" 1件

ベトナム語 thương mại
button1
日本語 売買
例文
Thành phố này phát triển mạnh về thương mại.
この都市は商業が盛んだ。
マイ単語

類語検索結果 "thương mại" 5件

ベトナム語 bộ thương mại
button1
日本語 商業省、貿易省
マイ単語
ベトナム語 phòng công nghiệp và thương mại việt nam
button1
日本語 ベトナム商工会
マイ単語
ベトナム語 chủ tịch phòng thương mại và công nghiệp việt nam
button1
日本語 ベトナム商工会頭
マイ単語
ベトナム語 trung tâm thương mại
button1
日本語 ショッピングモール
例文
trung tâm thương mại quy mô lớn sẽ được mở cửa cuối tuần này
今週末に大規模なショッピングモールがオープンする
マイ単語
ベトナム語 ngân hàng thương mại
button1
日本語 商業銀行
マイ単語

フレーズ検索結果 "thương mại" 2件

trung tâm thương mại quy mô lớn sẽ được mở cửa cuối tuần này
今週末に大規模なショッピングモールがオープンする
Thành phố này phát triển mạnh về thương mại.
この都市は商業が盛んだ。
ad_free_book

索引から調べる

a | b | c | d | đ | e | g | h | i | j | k | l | m | n | o | p | q | r | s | t | u | v | w | x | y

| | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | |