ベトナム語辞書
chrome_extention

見出し語検索結果 "thương mại" 1件

ベトナム語 thương mại
日本語 売買
マイ単語

類語検索結果 "thương mại" 5件

ベトナム語 bộ thương mại
日本語 商業省、貿易省
マイ単語
ベトナム語 phòng công nghiệp và thương mại việt nam
日本語 ベトナム商工会
マイ単語
ベトナム語 chủ tịch phòng thương mại và công nghiệp việt nam
日本語 ベトナム商工会頭
マイ単語
ベトナム語 trung tâm thương mại
日本語 ショッピングモール
例文 trung tâm thương mại quy mô lớn sẽ được mở cửa cuối tuần này
今週末に大規模なショッピングモールがオープンする
マイ単語
ベトナム語 ngân hàng thương mại
日本語 商業銀行
マイ単語

フレーズ検索結果 "thương mại" 1件

trung tâm thương mại quy mô lớn sẽ được mở cửa cuối tuần này
今週末に大規模なショッピングモールがオープンする
ad_free_book

索引から調べる

a | b | c | d | đ | e | g | h | i | j | k | l | m | n | o | p | q | r | s | t | u | v | w | x | y

| | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | |